Tối ưu hoá chi phí với mô hình Private Cloud

Giải pháp Cloud Server cho doanh nghiệp

Mô hình virtual private cloud giúp doanh nghiệp tiết kiệm về chi phí đầu tư ban đầu, giải quyết bài toán tối ưu hiệu năng, khả năng mở rộng linh hoạt khi sử dụng Kubernetes

Xem chi tiết

Các cấu hình Cloud Server cho doanh nghiệp

Lựa chọn các node có sẵn cấu hình hoặc tùy chọn cấu hình linh hoạt

K8S-Plan1

670.000/node/tháng

  • Node vCPU: 4 Cores Platinum 2.6GHz
  • Node RAM: 8GB DDR4 ECC
  • Storage: 50GB SSD
  • Bandwidth: 200 Mbps
  • Private: 10 Gbps
  • Load Balancer, Auto Scale: Yes
  • Firewall, VPN: Yes
  • Data Transfer: Unlimited

ĐĂNG KÝ

K8S-Plan2

1.020.000/node/tháng

  • Node vCPU: 6 Cores Platinum 2.6GHz
  • Node RAM: 12GB DDR4 ECC
  • Storage: 80GB SSD
  • Bandwidth: 200 Mbps
  • Private: 10 Gbps
  • Load Balancer, Auto Scale: Yes
  • Firewall, VPN: Yes
  • Data Transfer: Unlimited

ĐĂNG KÝ

K8S-Plan3

1.340.000/node/tháng

  • Node vCPU: 8 Cores Platinum 2.6GHz
  • Node RAM: 16GB DDR4 ECC
  • Storage: 100GB SSD
  • Bandwidth: 200 Mbps
  • Private: 10 Gbps
  • Load Balancer, Auto Scale: Yes
  • Firewall, VPN: Yes
  • Data Transfer: Unlimited

ĐĂNG KÝ

Bảng giá chi tiết private Cloud Server

Tuỳ chọn tài nguyên máy chủ, chi phí minh bạch và đơn giản

Tài nguyên Đơn giá/tháng
1 vCPU 50,000
1GB RAM 40,000
1 IPv4 60,000
1GB SSD Storage 3,000
1GB S3 Storage 500
Load Balancer 200,000
VPC Network 200,000

Ưu điểm của dịch vụ Private Cloud tại VNDATA

Private Cloud được trang bị những tính năng hiện đại và ưu việt

Các tính năng tiêu chuẩn

Tự động khởi tạo server

Không giới hạn băng thông in/out

Tùy chọn hệ điều hành Windows hoặc Linux

Storage SSD Enterprise chất lượng siêu bền

Các tính năng ưu việt

Hỗ trợ VXLAN, Router, VPN…

Mạng private miễn phí 10Gbps

K8S Cluster, Load Balancer, Auto Scale

Backup miễn phí hàng tuần

Hình ảnh giao diện quản lý Cloud của VNDATA

Được trang bị những tính năng cao cấp và dễ dàng quản lý

Vì sao bạn nên chọn sử dụng dịch vụ tại VNDATA?

Những giá trị mà dịch vụ của chúng tôi sẽ mang lại cho bạn

Private Cloud - Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp hệ thống máy chủ tối ưu cho doanh nghiệp của mình, Private Cloud chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo với hệ thống lưu trữ phân tán, ảo hóa linh hoạt và dễ dàng triển khai mở rộng.

Kubernetes là gì?

Kubernetes là gì?

Kubernetes là hệ thống mã nguồn mở để tự động hoá việc triển khai (deploy), mở rộng (scale), và quản lý các container (ví dụ Docker). Nó tổ chức các container thành các cluster gồm các node, đảm bảo ứng dụng luôn hoạt động, chịu lỗi và có thể bật/tắt pods khi cần.

Pod trong K8S hoạt động như thế nào?

Pod trong K8S hoạt động như thế nào?

  • Pod là đơn vị nhỏ nhất trong Kubernetes, có thể chứa một hoặc nhiều container.

  • Các container trong cùng một Pod chia sẻ mạng (network namespace) và lưu trữ (volume) nếu được cấu hình.

  • Khi Pod gặp lỗi, Kubernetes có thể tự động khởi tạo lại hoặc thay thế để đảm bảo số lượng mong muốn luôn được duy trì (qua Deployment hoặc ReplicaSet).

Service trong Kubernetes là gì?

Service trong Kubernetes là gì?

  • Service là cách để expose các Pod (ứng dụng) bên trong Kubernetes: cung cấp một địa chỉ IP ổn định để các client (hoặc các Pod khác) có thể kết nối, ngay cả khi Pods thay đổi hoặc bị recreate.

  • Có các loại Service thường gặp:

    Loại Service Mục đích Có truy cập từ bên ngoài không?
    ClusterIP Chỉ trong cluster Không
    NodePort Mở port trên mỗi Node để truy cập từ bên ngoài qua Node IP + port
    LoadBalancer Dùng Cloud provider để cấp IP công khai + cân bằng tải qua các Node Có, dễ dùng trong production
ClusterIP vs NodePort vs LoadBalancer — khác nhau thế nào?

ClusterIP vs NodePort vs LoadBalancer khác nha thế nào?

  • ClusterIP: loại mặc định. Service chỉ có IP nội bộ, chỉ các Pod trong cluster mới truy cập được.

  • NodePort: mở một port tĩnh trên mỗi Node; bên ngoài có thể dùng <NodeIP>:<NodePort> để vào service. Port trong khoảng (mặc định) 30000–32767.

  • LoadBalancer: tích hợp với nhà cung cấp cloud để cấp IP bên ngoài và cân bằng tải giữa các Node. Dùng khi muốn expose ứng dụng cho người dùng bên ngoài với tính sẵn sàng cao hơn.

Readiness probe và Liveness probe là gì?

Readiness probe và Liveness probe là gì?

  • Liveness probe: kiểm tra xem container có còn 'sống' (alive) hay không. Nếu probe này failed, Kubernetes sẽ khởi động lại container.

  • Readiness probe: kiểm tra xem container đã sẵn sàng nhận traffic chưa. Nếu chưa ready, nó sẽ không được đưa vào danh sách backend của Service – nghĩa là không nhận request từ client.

  • Ngoài ra còn Startup probe: dùng khi container mất thời gian khởi động lâu; probe này chạy đầu tiên để đảm bảo container đã khởi xong trước khi các probe khác bắt đầu kiểm tra.

Khi nào cần dùng Ingress trong K8S?

Khi nào cần dùng Ingress?

  • Khi bạn muốn route traffic HTTP/HTTPS theo đường dẫn (path) hoặc tên miền (hostname) vào các service khác nhau trong cluster.

  • Khi bạn muốn sử dụng SSL/TLS termination (nghĩa là Ingress controller xử lý HTTPS trước khi chuyển vào cluster).

  • Thay vì dùng nhiều LoadBalancer cho từng service nhỏ, bạn có thể dùng 1 Ingress để quản lý nhiều route — tiết kiệm tài nguyên và chi phí.

Làm sao để scale ứng dụng trong Kubernetes?

Làm sao để scale ứng dụng trong Kubernetes?

  • Dùng Deployments hoặc ReplicaSets để chỉ định số lượng Pod mong muốn. Kubernetes sẽ đảm bảo số lượng này luôn được duy trì.

  • Dùng Horizontal Pod Autoscaler (HPA): tự động tăng hoặc giảm số Pod dựa trên tài nguyên sử dụng (CPU, RAM) hoặc metric tùy chỉnh.

  • Nếu cần, có thể mở rộng Node-level cluster hoặc sử dụng autoscaling node (nếu cloud provider hỗ trợ).

Load Balancer trong Kubernetes có giới hạn nào không?

Load Balancer trong Kubernetes có giới hạn nào không?

  • Có. Tùy vào nhà cung cấp cloud hoặc loại LB (ví dụ AWS ELB, GCP LB, hay LB của cloud provider khác), sẽ có các giới hạn như số kết nối đồng thời (concurrent connections), throughput, số lượng IP được cấp, số lượng rules (hostname/path), SSL certificates, v.v.

  • Thường nếu yêu cầu lớn hơn giới hạn, bạn cần yêu cầu nâng cấp hoặc dùng nhiều LB, hoặc sử dụng giải pháp Ingress + LB.

Làm sao cấu hình HTTPS / SSL cho LoadBalancer hoặc Ingress?

Làm sao cấu hình HTTPS / SSL cho LoadBalancer hoặc Ingress?

  • Đầu tiên cần certificate (cả tự ký hoặc từ CA như Let’s Encrypt).

  • Với Ingress controller: cấu hình TLS trong Ingress manifest, chỉ định secret chứa certificate. Ingress controller sẽ thực hiện SSL termination.

  • Với LoadBalancer service trực tiếp (nếu cloud provider hỗ trợ SSL termination), bạn có thể upload certificate hoặc dùng chứng chỉ đã tích hợp sẵn.

Kubernetes có tự chữa lỗi (self-healing) hoặc tránh downtime khi deploy không?

Kubernetes có tự chữa lỗi (self-healing) hoặc tránh downtime khi deploy không?

  • Có. Khi bạn dùng Deployment với replica >1, Kubernetes sẽ giữ số lượng Pod theo đúng mong muốn. Nếu Pod bị crash, nó sẽ tự tạo lại.

  • Dùng Rolling Update để cập nhật phiên bản mới mà không gián đoạn: Kubernetes sẽ dần thay Pod cũ bằng Pod mới, đảm bảo luôn có Pod sẵn sàng serve traffic (dùng readiness probe để xác định).

  • Có thể dùng chiến lược như Blue-Green hoặc Canary để kiểm thử phiên bản mới trước khi hoàn toàn chuyển traffic.

PersistentVolume / PersistentVolumeClaim là gì và khi nào mình cần dùng?

PersistentVolume / PersistentVolumeClaim là gì và khi nào mình cần dùng?

  • PersistentVolume (PV) là một tài nguyên trong Kubernetes đại diện cho một bộ lưu trữ thực tế bên ngoài cluster hoặc trong node, có thể là ổ đĩa block, NFS, storage do Cloud Provider cung cấp, v.v. Nó độc lập với Pod — nghĩa là khi Pod bị xoá, dữ liệu vẫn lưu trên PV.

  • PersistentVolumeClaim (PVC) là một yêu cầu từ người dùng (hoặc ứng dụng) để có một lượng lưu trữ với kích thước, access mode, và storage class cụ thể. PVC sẽ được “bind” với một PV phù hợp (nếu có) hoặc Kubernetes sẽ tạo (dynamic provisioning) nếu cluster có StorageClass hỗ trợ.

  • Khi nào cần dùng?

    • Khi ứng dụng của bạn cần lưu dữ liệu vượt qua vòng đời của Pod (ví dụ: cơ sở dữ liệu, file upload, logs). Nếu chỉ chạy các container “thử nghiệm” mà dữ liệu không quan trọng thì có thể dùng volume ephemeral (volumes tạm thời).

    • Khi muốn sử dụng storage ngoài node, chia sẻ giữa nhiều Pod hoặc cần khả năng phục hồi dữ liệu khi Pod bị khởi động lại hoặc di chuyển node.

Những câu hỏi thường gặp

Thông thường trước khi quyết định đăng ký dịch vụ, khách hàng thường hay có một vài thắc mắc liên quan cả về kỹ thuật lẫn thanh toán. Chúng tôi sẽ cung cấp 1 số câu hỏi và trả lời cho những thắc mắc thường gặp nhất để quý khách có thêm nhiều thông tin hơn.

Dịch vụ của VNDATA có điểm mạnh gì?

Dịch vụ của VNDATA có điểm mạnh gì?

Những điểm mạnh của dịch vụ tại VNDATA có thể kể đến như:

  • Hạ tầng đa dạng tại 4 Datacenter khác nhau cho khách hàng lựa chọn gồm có: Viettel, FPT, CMC và VNPT. Phần cứng mạnh, máy chủ sử dụng các hãng như Dell, HP, IBM…, CPU dòng E5-26xx v4 và RAM DDR4 ECC.
  • Công nghệ lưu trữ cloud storage giúp đảm bảo dữ liệu luôn ổn định và an toàn trong trường hợp có ổ cứng hoặc máy chủ bị sự cố hư hỏng.
  • Sẵn sàng cho khách hàng mượn miễn phí thiết bị thay thế tương đương khi có sự cố liên quan.
  • Đội ngũ kỹ thuật, tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình, tận tâm.
VNDATA có hỗ trợ dùng thử không?

Tuỳ vào từng dịch vụ quý khách quan tâm thì chúng tôi có hỗ trợ việc dùng thử từ 3 đến 7 ngày. Xin quý khách liên hệ trực tiếp bộ phận kinh doanh để được tư vấn và hỗ trợ đầy đủ thông tin hơn về chính sách dùng thử của chúng tôi.

VNDATA có chính sách hoàn tiền không?

CÓ. Chúng tôi có chính sách hoàn lại tiền khi quý khách không có nhu cầu sử dụng dịch vụ nữa vì bất cứ lý do gì. Xin quý khách tham khảo chi tiết chính sách hoàn tiền tại đây.

Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp tốt?

Trên thị trường Việt Nam hiện tại có rất nhiều nhà cung cấp dịch vụ với chi phí và cấu hình khác nhau dẫn đến khách hàng sẽ khó khăn trong lựa chọn, sau đây là 1 số tiêu chí để chọn được nhà cung cấp tốt:

  • Minh bạch trong thông tin sản phẩm như: cấu hình phần cứng, đường truyền mạng, datacenter… Ví dụ cùng là gói VPS 1 CPU và 1GB RAM nhưng máy chủ vật lý chứa VPS đó sử dụng dòng CPU nào, version mấy, RAM máy chủ là DDR3 hay DDR4, ổ cứng SSD loại thường hay enterprise…
  • Có thông tin về thanh toán, hỗ trợ kỹ thuật, chính sách hoàn tiền rõ ràng.
  • Nhà cung cấp có hạ tầng đa dạng và nhiều kinh nghiệm sẽ mang lại nhiều giá trị cho khách hàng hơn.
Thời gian kích hoạt dịch vụ là bao lâu?

Sau khi quý khách đăng ký dịch vụ trên website của VNDATA, tuỳ thuộc vào dịch vụ và hình thức thanh toán thì thời gian kích hoạt dịch vụ sẽ được cam kết như sau:

  • Dịch vụ VPS: được kích hoạt tự động ngay lập tức nếu quý khách thanh toán qua các cổng thanh toán tự động. Nếu quý khách thanh toán qua chuyển khoản thì dịch vụ sẽ được kích hoạt ngay sau khi bộ phận kế toán xác nhận thanh toán thành công.
  • Dịch vụ Server: trong vòng 24h kể từ khi quý khách thanh toán thành công.
  • Dịch vụ Colocation: trong vòng 24h kể từ khi tiếp nhận máy chủ của quý khách để lắp đặt lên IDC.
  • Các dịch vụ khác: từ 2-4h làm việc tuỳ dịch vụ cụ thể.
Tôi có thể thanh toán bằng cách nào?

VNDATA hỗ trợ khách thanh toán qua các hình thức tiện dụng như sau:

  • Thanh toán qua chuyển khoản trực tiếp qua ngân hàng.
  • Thanh toán qua chuyển khoản nhanh quét mã QR.
  • Thanh toán qua các cổng thanh toán online như Momo, Paypal...
  • Quý khách có thể tham khảo các hình thức thanh toán khác tại đây.